Tedoxy viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tedoxy viên nang cứng

công ty cổ phần korea united pharm. int’l - doxycyclin (dưới dạng doxycyclin hyclat) 100mg - viên nang cứng - 100mg

Cadidox Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cadidox viên nang cứng

công ty tnhh us pharma usa - doxycyclin (dưới dạng doxycyclin hyclat) 100 mg - viên nang cứng - 100 mg

Idaroxy Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

idaroxy viên nang cứng

công ty tnhh brv healthcare (cty brv) - doxycyclin; (dưới dạng doxycyclin hyclat) - viên nang cứng - 100mg

Tedoxy -- Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tedoxy --

công ty tnhh korea united pharm. int'l inc - doxycyclin hyclat 100mg - -- - --

Emfoxim 100 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

emfoxim 100 viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm và thiết bị y tế phương lê - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - viên nén bao phim - 100 mg

Emfoxim 200 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

emfoxim 200 viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm và thiết bị y tế phương lê - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - viên nén bao phim - 200 mg

Glanta HCTZ 40/12.5 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glanta hctz 40/12.5 viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm glomed - olmesartan medoxomil; hydroclorothiazid - viên nén bao phim - 40 mg; 12,5 mg

Manpos Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

manpos viên nang cứng

công ty tnhh phil inter pharma - cefpodoxim proxetil - viên nang cứng - 260mg

Tamiflu viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tamiflu viên nang cứng

f.hoffmann-la roche ltd. - oseltamivir phosphate - viên nang cứng - 30mg

Tamiflu viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tamiflu viên nang cứng

f.hoffmann-la roche ltd. - oseltamivir (dưới dạng oseltamivir phosphate) - viên nang cứng - 45 mg